IELTS Online
Giải đề IELTS Reading Cam 16 Test 1: Why we need to protect polar bears
Mục lục [Ẩn]
- 1. Đề bài IELTS Reading Why we need to protect polar bears
- 2. Bài dịch IELTS Reading Why we need to protect polar bears
- 3. Đáp án đề IELTS Reading Why we need to protect polar bears
- 4. Từ vựng quan trọng trong bài IELTS Reading Why we need to protect polar bear
- 5. Khóa IELTS online tại Langmaster - Chinh phục band điểm IELTS mơ ước
Why we need to protect polar bears là một chủ đề quen thuộc trong IELTS Reading. Dù nội dung không quá khó, nhiều thí sinh vẫn trả lời sai do đọc lướt thiếu chiến lược, xác định sai từ khóa hoặc hiểu chưa chính xác lập luận của tác giả. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cung cấp bài reading đầy đủ, đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết, giúp bạn cải thiện khả năng đọc hiểu và nâng cao điểm số IELTS Reading.
1. Đề bài IELTS Reading Why we need to protect polar bears
Why we need to protect polar bears
A. Polar bears are being increasingly threatened by the effects of climate change, but their disappearance could have far-reaching consequences. They are uniquely adapted to the extreme conditions of the Arctic Circle, where temperatures can reach -40°C. One reason for this is that they have up to 11 centimetres of fat underneath their skin. Humans with comparative levels of adipose tissue would be considered obese and would be likely to suffer from diabetes and heart disease. Yet the polar bear experiences no such consequences.
B. A 2014 study by Shi Ping Liu and colleagues sheds light on this mystery. They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears. This allowed them to determine the genes that have allowed polar bears to survive in one of the toughest environments on Earth. Liu and his colleagues found the polar bears had a gene known as APoB, which reduces levels of low-density lipoproteins (LDLs) – a form of ‘bad’ cholesterol. In humans, mutations of this gene are associated with increased risk of heart disease. Polar bears may therefore be an important study model to understand heart disease in humans.
C. The genome of the polar bear may also provide the solution for another condition, one that particularly affects our older generation: osteoporosis. This is a disease where bones show reduced density, usually caused by insufficient exercise, reduced calcium intake or food starvation. Bone tissue is constantly being remodelled, meaning that bone is added or removed, depending on nutrient availability and the stress that the bone is under. Female polar bears, however, undergo extreme conditions during every pregnancy. Once autumn comes around, these females will dig maternity dens in the snow and will remain there throughout the winter, both before and after the birth of their cubs. This process result in about six months of fasting, where the female bears have to keep themselves and their cubs alive, depleting their own calcium and calorie reserves. Despite this, their bones remain strong and dense.
D. Physiologists Alanda Lennox and Allen Goodship found an explanation for this paradox in 2008. They discovered that pregnant bears were able to increase the density of their bones before they started to build their dens. In addition, six months later, when they finally emerged from the den with their cubs, there was no evidence of significant loss of bone density. Hibernating brown bears do not have this capacity and must therefore resort to major bone reformation in the following spring. If the mechanism of bone remodelling in polar bears can be understood, many bedridden humans, and even astronauts, could potentially benefit.
E. The medical benefits of the polar bear for humanity certainly have their importance in our conservation efforts, but these should not be the only factors taken into consideration. We tend to want to protect animals we think are intelligent and possess emotions, such as elephants and primates. Bears, on the other hand, seem to be perceived as stupid and in many cases violent. And yet anecdotal evidence from the field challenges those assumptions, suggesting for example that polar bears have good problem-solving abilities. A male bear called GoGo in Tennoji Zoo, Osaka, has even been observed making use of a tool to manipulate his environment. The bear used a tree branch on multiple occasions to dislodge a piece of meat hung out of his reach. Problem-solving ability has also been witnessed in wild polar bears, although not as obviously as with GoGo. A calculated move by a male bear involved running and jumping onto barrels in an attempt to get to a photographer standing on a platform four metres high.
F. In other studies, such as one by Alison Ames in 2008, polar bears showed deliberate and focussed manipulation. For example, Ames observed bears putting objects in piles and then knocking them over in what appeared to be a game. The study demonstrates that bears are capable of agile and thought-out behaviours. These examples suggest bears have greater creativity and problem-solving abilities than previously thought.
G. As for emotions, while the evidence is once again anecdotal, many bears have been seen to hit out at ice and snow-seemingly out of frustration- when they have just missed out on a kill. Moreover, polar bears can form unusual relationships with other species, including playing with the dogs used to pull sleds in the Arctic. Remarkably, one hand-raised polar bear called Agee has formed a close relationship with her owner Mark Dumas to the point where they even swim together. This is even more astonishing since polar bears are known to actively hunt humans in the wild.
H. If climate change were to lead to their extinction, this would mean not only the loss of potential breakthroughs in human medicine, but more importantly, the disappearance of an intelligent, majestic animal.
Questions 1-7:
Do the following statements agree with the information given in the passage? In boxes 1-7 write
- TRUE – if the statement agrees with the information;
- FALSE – if the statement contradicts the information;
- NOT GIVEN – if there is no information on this.”
1. Polar bears suffer from various health problems due to the build-up of fat under their skin
2. The study done by Liu and his colleagues compared different groups of polar bears.
3. Liu and colleagues were the first researchers to compare polar bears and brown bears genetically.
4. Polar bears are able to control their levels of ‘bad’ cholesterol by genetic means.
5. Female polar bears are able to survive for about six months without food.
6. It was found that the bones of female polar bears were very weak when they came out of their dens in spring
7. The polar bear’s mechanism for increasing bone density could also be used by people one day
Questions 8-13:
Complete the sentences below.
Choose NO MORE THAN THREE WORDS from the passage.

Nguồn: Internet
Reasons why polar bears should be protected
People think of bears as unintelligent and 8…………
However, this may not be correct. For example:
- In Tennoji Zoo, a bear has been seen using a branch as a 9………. This allowed him to knock down some 10…………
- A wild polar bear worked out a method of reaching a platform where a 11………. was located
- Polar bears have displayed behavior such as conscious manipulation of objects and activity similar to a 12………..
Bears may also display emotions. For example:
- They may make movements suggesting 13………….. if disappointed when hunting
- They may form relationships with other species
>> Xem thêm: Giải đề IELTS Listening Cambridge 14 Test 1: Transcript & Answer
2. Bài dịch IELTS Reading Why we need to protect polar bears
A. Gấu Bắc Cực đang ngày càng bị đe dọa nghiêm trọng bởi tác động của biến đổi khí hậu, và sự biến mất của chúng có thể kéo theo những hệ quả sâu rộng. Chúng được thích nghi một cách độc đáo với điều kiện khắc nghiệt của Vòng Bắc Cực, nơi nhiệt độ có thể xuống tới -40°C. Một trong những lý do là chúng có lớp mỡ dày tới 11 cm dưới da. Nếu con người có lượng mô mỡ tương đương như vậy, họ sẽ bị coi là béo phì và có nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường cũng như bệnh tim mạch. Tuy nhiên, gấu Bắc Cực lại không phải chịu những hậu quả đó.
B. Một nghiên cứu năm 2014 do Shi Ping Liu và các cộng sự thực hiện đã làm sáng tỏ bí ẩn này. Họ so sánh cấu trúc gen của gấu Bắc Cực với họ hàng gần nhất của chúng sống ở khí hậu ấm hơn là gấu nâu. Nhờ đó, các nhà nghiên cứu xác định được những gen giúp gấu Bắc Cực tồn tại trong một trong những môi trường khắc nghiệt nhất trên Trái Đất. Liu và các cộng sự phát hiện rằng gấu Bắc Cực sở hữu một gen có tên là APoB, giúp làm giảm mức lipoprotein mật độ thấp (LDL) – một dạng “cholesterol xấu”. Ở con người, các đột biến của gen này có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn. Vì vậy, gấu Bắc Cực có thể trở thành mô hình nghiên cứu quan trọng giúp hiểu rõ hơn về bệnh tim ở con người.
C. Bộ gen của gấu Bắc Cực cũng có thể mang lại lời giải cho một căn bệnh khác, đặc biệt ảnh hưởng đến người cao tuổi: loãng xương. Đây là tình trạng mật độ xương suy giảm, thường do thiếu vận động, thiếu canxi hoặc thiếu dinh dưỡng. Mô xương liên tục được tái cấu trúc, nghĩa là xương được hình thành hoặc phá hủy tùy thuộc vào lượng dinh dưỡng và mức độ chịu lực. Tuy nhiên, gấu Bắc Cực cái lại phải trải qua những điều kiện vô cùng khắc nghiệt trong mỗi lần mang thai. Khi mùa thu đến, chúng đào hang sinh sản trong tuyết và ở đó suốt mùa đông, cả trước và sau khi sinh con. Quá trình này kéo dài khoảng sáu tháng nhịn ăn, trong đó gấu mẹ phải duy trì sự sống cho bản thân và đàn con, làm cạn kiệt nguồn canxi và năng lượng dự trữ. Dù vậy, xương của chúng vẫn chắc khỏe và có mật độ cao.
D. Hai nhà sinh lý học Alanda Lennox và Allen Goodship đã tìm ra lời giải cho nghịch lý này vào năm 2008. Họ phát hiện rằng gấu cái mang thai có khả năng tăng mật độ xương trước khi bắt đầu đào hang trú đông. Ngoài ra, sáu tháng sau, khi chúng rời hang cùng đàn con, không có bằng chứng nào cho thấy sự suy giảm đáng kể về mật độ xương. Gấu nâu ngủ đông thì không có khả năng này và do đó phải trải qua quá trình tái tạo xương mạnh mẽ vào mùa xuân năm sau. Nếu cơ chế tái cấu trúc xương của gấu Bắc Cực được hiểu rõ, nhiều bệnh nhân nằm liệt giường, thậm chí cả các phi hành gia, cũng có thể được hưởng lợi.
E. Những lợi ích y học mà gấu Bắc Cực mang lại cho nhân loại chắc chắn rất quan trọng trong các nỗ lực bảo tồn, nhưng đó không nên là yếu tố duy nhất được cân nhắc. Con người thường có xu hướng bảo vệ những loài động vật mà chúng ta cho là thông minh và có cảm xúc, chẳng hạn như voi hay linh trưởng. Ngược lại, gấu thường bị xem là ngu ngốc và trong nhiều trường hợp là hung dữ. Tuy nhiên, những bằng chứng thực tế ngoài tự nhiên lại thách thức các giả định đó, chẳng hạn như việc gấu Bắc Cực có khả năng giải quyết vấn đề tốt. Một con gấu đực tên GoGo tại Sở thú Tennoji ở Osaka thậm chí còn được quan sát thấy sử dụng công cụ để tác động lên môi trường xung quanh. Con gấu đã nhiều lần dùng một cành cây để làm rơi miếng thịt được treo ngoài tầm với. Khả năng giải quyết vấn đề cũng được ghi nhận ở gấu Bắc Cực hoang dã, dù không rõ ràng như trường hợp của GoGo. Một hành động có tính toán của một con gấu đực là chạy và nhảy lên các thùng phuy nhằm tiếp cận một nhiếp ảnh gia đang đứng trên bục cao bốn mét.
F. Trong các nghiên cứu khác, chẳng hạn như nghiên cứu của Alison Ames năm 2008, gấu Bắc Cực cho thấy hành vi thao tác có chủ đích và tập trung. Ví dụ, Ames quan sát thấy gấu gom các vật thể thành từng đống rồi xô đổ chúng, trông giống như đang chơi đùa. Nghiên cứu này chứng minh rằng gấu có khả năng thực hiện những hành vi linh hoạt và có suy nghĩ. Những ví dụ này cho thấy gấu có mức độ sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề cao hơn nhiều so với những gì người ta từng nghĩ.
G. Về mặt cảm xúc, mặc dù các bằng chứng một lần nữa chủ yếu chỉ mang tính giai thoại, nhiều con gấu đã được quan sát thấy đánh mạnh vào băng và tuyết – dường như vì thất vọng – khi chúng vừa bỏ lỡ một con mồi. Hơn nữa, gấu Bắc Cực còn có thể hình thành những mối quan hệ bất thường với các loài khác, bao gồm cả việc chơi đùa với những con chó kéo xe trượt tuyết ở vùng Bắc Cực. Đáng chú ý, một con gấu Bắc Cực được con người nuôi lớn bằng tay có tên Agee đã xây dựng mối quan hệ vô cùng thân thiết với chủ của mình là Mark Dumas, đến mức họ thậm chí còn bơi cùng nhau. Điều này càng đáng kinh ngạc hơn khi xét đến việc gấu Bắc Cực vốn được biết là loài chủ động săn con người trong tự nhiên.
H. Nếu biến đổi khí hậu dẫn đến sự tuyệt chủng của gấu Bắc Cực, điều đó không chỉ đồng nghĩa với việc mất đi những đột phá tiềm năng trong y học cho con người, mà quan trọng hơn, còn là sự biến mất của một loài động vật thông minh và hùng vĩ.
>> Xem thêm: Giải đề IELTS Listening Town Library chi tiết nhất
3. Đáp án đề IELTS Reading Why we need to protect polar bears
|
Question |
Đáp án |
|
1 |
False |
|
2 |
False |
|
3 |
Not given |
|
4 |
True |
|
5 |
True |
|
6 |
False |
|
7 |
True |
|
8 |
violent |
|
9 |
tool |
|
10 |
meat |
|
11 |
Photographer |
|
12 |
game |
|
13 |
frustration |

Giải thích chi tiết
1. False
Thông tin trong bài:
“Humans with comparative levels of adipose tissue would be considered obese and would be likely to suffer from diabetes and heart disease. Yet the polar bear experiences no such consequences.”
Giải thích chi tiết:
Câu hỏi nói gấu Bắc Cực bị nhiều vấn đề sức khỏe vì lớp mỡ. Nhưng bài đọc khẳng định ngược lại: con người có lượng mỡ như vậy sẽ dễ bị tiểu đường và bệnh tim, còn gấu Bắc Cực thì “không gặp hậu quả như thế” (“no such consequences”). Vì vậy statement mâu thuẫn với bài ⇒ FALSE.
2. False
Thông tin trong bài:
“They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears.”
Giải thích chi tiết:
Nghiên cứu của Liu không so sánh các nhóm gấu Bắc Cực với nhau. Họ so sánh gấu Bắc Cực với gấu nâu (brown bears). Statement nói “different groups of polar bears” là sai so với thông tin bài ⇒ FALSE.
3. Not given
Thông tin trong bài:
“A 2014 study by Shi Ping Liu and colleagues sheds light on this mystery. They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears.”
Giải thích chi tiết:
Bài chỉ nói họ đã làm nghiên cứu và so sánh gen, không hề nói họ là “những người đầu tiên” làm điều này. Không có thông tin xác nhận “first researchers” ⇒ NOT GIVEN.
4. True
Thông tin trong bài:
“A 2014 study by Shi Ping Liu and colleagues sheds light on this mystery. They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears.”
Giải thích chi tiết:
Bài chỉ nói họ đã làm nghiên cứu và so sánh gen, không hề nói họ là “những người đầu tiên” làm điều này. Không có thông tin xác nhận “first researchers” ⇒ NOT GIVEN.
5. True
Thông tin trong bài:
“This process result in about six months of fasting, where the female bears have to keep themselves and their cubs alive, depleting their own calcium and calorie reserves.”
Giải thích chi tiết:
Bài nói rõ gấu cái trải qua “about six months of fasting” (khoảng sáu tháng nhịn ăn) và vẫn phải sống để nuôi con. Điều này khớp hoàn toàn với statement ⇒ TRUE.
6. False
Thông tin trong bài:
“In addition, six months later, when they finally emerged from the den with their cubs, there was no evidence of significant loss of bone density.”
Giải thích chi tiết:
Statement nói khi ra khỏi hang, xương gấu cái rất yếu. Nhưng bài nói không có bằng chứng bị mất đáng kể mật độ xương (“no evidence of significant loss of bone density”), tức xương vẫn chắc. Mâu thuẫn ⇒ FALSE.
7. True
Thông tin trong bài:
“If the mechanism of bone remodelling in polar bears can be understood, many bedridden humans, and even astronauts, could potentially benefit.”
Giải thích chi tiết:
Bài nói nếu hiểu được cơ chế này thì con người (người nằm liệt giường, phi hành gia) có thể được hưởng lợi trong tương lai (“could potentially benefit”). Điều này tương đương ý “could also be used by people one day” ⇒ TRUE.
8. violent
Thông tin trong bài:
“Bears, on the other hand, seem to be perceived as stupid and in many cases violent.”
Giải thích chi tiết:
Câu hỏi cần hoàn thành cụm “unintelligent and …”. Bài dùng đúng cặp mô tả: “stupid” (tương ứng unintelligent) và “violent”. Vì vậy đáp án là violent.
9. tool
Thông tin trong bài:
“A male bear called GoGo in Tennoji Zoo, Osaka, has even been observed making use of a tool to manipulate his environment.”
Giải thích chi tiết:
Bài nói GoGo đã được quan sát sử dụng “a tool”. Câu hỏi yêu cầu “using a branch as a …” nên từ cần điền chính là tool.
10. meat
Thông tin trong bài:
“The bear used a tree branch on multiple occasions to dislodge a piece of meat hung out of his reach.”
Giải thích chi tiết:
Hành động dùng cành cây giúp nó làm rơi “a piece of meat” (một miếng thịt). “knock down some …” tương ứng “dislodge a piece of meat” ⇒ đáp án meat.
11. Photographer
Thông tin trong bài:
“A calculated move by a male bear involved running and jumping onto barrels in an attempt to get to a photographer standing on a platform four metres high.”
Giải thích chi tiết:
Bài nói rõ mục tiêu là “a photographer standing on a platform”. Vì vậy chỗ trống cần điền là photographer.
12. game
Thông tin trong bài:
“For example, Ames observed bears putting objects in piles and then knocking them over in what appeared to be a game.”
Giải thích chi tiết:
Cụm “activity similar to a …” khớp trực tiếp với “appeared to be a game”. Vì vậy đáp án là game.
13. frustration
Thông tin trong bài:
“many bears have been seen to hit out at ice and snow-seemingly out of frustration- when they have just missed out on a kill.”
Giải thích chi tiết:
Bài mô tả khi vừa hụt con mồi, chúng đập vào băng tuyết như thể vì “frustration”. “movements suggesting … if disappointed when hunting” chính là mô tả lại câu này ⇒ đáp án frustration.
>> Xem thêm: Giải đề IELTS Listening Cambridge 12 Test 3 [FULL ANSWER]
4. Từ vựng quan trọng trong bài IELTS Reading Why we need to protect polar bear
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
increasingly threatened |
ngày càng bị đe doạ |
Polar bears are increasingly threatened by climate change. (Gấu Bắc Cực ngày càng bị đe doạ bởi biến đổi khí hậu.) |
|
effects of climate change |
tác động của biến đổi khí hậu |
The effects of climate change are clear in the Arctic. (Tác động của biến đổi khí hậu rất rõ ràng ở Bắc Cực.) |
|
far-reaching consequences |
hậu quả sâu rộng |
Their extinction could have far-reaching consequences. (Sự tuyệt chủng của chúng có thể gây ra hậu quả sâu rộng.) |
|
uniquely adapted |
thích nghi độc đáo |
Polar bears are uniquely adapted to cold environments. (Gấu Bắc Cực thích nghi đặc biệt với môi trường lạnh.) |
|
extreme conditions |
điều kiện khắc nghiệt |
Few animals survive extreme conditions like this. (Ít loài vật sống sót được trong điều kiện khắc nghiệt như vậy.) |
|
Arctic Circle |
Vòng Bắc Cực |
The Arctic Circle has extremely low temperatures. (Vòng Bắc Cực có nhiệt độ cực thấp.) |
|
adipose tissue |
mô mỡ |
Adipose tissue helps polar bears stay warm. (Mô mỡ giúp gấu Bắc Cực giữ ấm.) |
|
obese |
béo phì |
People with too much fat are considered obese. (Người có quá nhiều mỡ bị xem là béo phì.) |
|
suffer from |
mắc / chịu đựng |
Many adults suffer from heart disease. (Nhiều người trưởng thành mắc bệnh tim.) |
|
diabetes |
bệnh tiểu đường |
Diabetes is linked to unhealthy diets. (Bệnh tiểu đường có liên quan đến chế độ ăn không lành mạnh.) |
|
heart disease |
bệnh tim |
Heart disease is a major global problem. (Bệnh tim là vấn đề lớn trên toàn cầu.) |
|
no such consequences |
không gặp hậu quả đó |
Polar bears experience no such consequences. (Gấu Bắc Cực không gặp những hậu quả như vậy.) |
|
sheds light on |
làm sáng tỏ |
The study sheds light on how polar bears survive. (Nghiên cứu làm sáng tỏ cách gấu Bắc Cực sống sót.) |
|
genetic structure |
cấu trúc di truyền |
Scientists studied the genetic structure of bears. (Các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc di truyền của gấu.) |
|
closest relatives |
họ hàng gần nhất |
Brown bears are their closest relatives. (Gấu nâu là họ hàng gần nhất của chúng.) |
|
gene |
gen |
This gene helps reduce bad cholesterol. (Gen này giúp giảm cholesterol xấu.) |
|
low-density lipoproteins |
cholesterol xấu (LDL) |
High LDL levels increase health risks. (Mức LDL cao làm tăng nguy cơ sức khoẻ.) |
|
mutations |
đột biến |
Genetic mutations can cause diseases. (Đột biến gen có thể gây bệnh.) |
|
associated with |
liên quan đến |
Smoking is associated with heart disease. (Hút thuốc có liên quan đến bệnh tim.) |
|
study model |
mô hình nghiên cứu |
Polar bears are a useful study model. (Gấu Bắc Cực là mô hình nghiên cứu hữu ích.) |
|
genome |
bộ gen |
The polar bear genome is being analysed. (Bộ gen của gấu Bắc Cực đang được phân tích.) |
|
osteoporosis |
loãng xương |
Osteoporosis affects many elderly people. (Loãng xương ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi.) |
|
bone density |
mật độ xương |
Their bone density remains strong. (Mật độ xương của chúng vẫn chắc khoẻ.) |
|
maternity dens |
hang sinh sản |
Female bears rest in maternity dens. (Gấu cái nghỉ ngơi trong hang sinh sản.) |
|
fasting |
nhịn ăn |
The bears survive months of fasting. (Những con gấu sống sót qua nhiều tháng nhịn ăn.) |
|
emerged from the den |
ra khỏi hang |
They emerged from the den in spring. (Chúng ra khỏi hang vào mùa xuân.) |
|
no evidence of |
không có bằng chứng |
There is no evidence of bone loss. (Không có bằng chứng cho thấy mất xương.) |
|
bone remodelling |
tái cấu trúc xương |
Bone remodelling keeps bones healthy. (Tái cấu trúc xương giúp xương khoẻ mạnh.) |
|
bedridden humans |
người nằm liệt |
Bedridden humans often lose bone strength. (Người nằm liệt thường bị yếu xương.) |
|
astronauts |
phi hành gia |
Astronauts experience bone loss in space. (Phi hành gia bị mất xương trong không gian.) |
|
conservation efforts |
nỗ lực bảo tồn |
Conservation efforts protect endangered animals. (Các nỗ lực bảo tồn bảo vệ động vật nguy cấp.) |
|
perceived as |
bị xem là |
Bears are often perceived as violent. (Gấu thường bị xem là hung dữ.) |
|
anecdotal evidence |
bằng chứng giai thoại |
Anecdotal evidence suggests high intelligence. (Bằng chứng giai thoại cho thấy trí thông minh cao.) |
|
problem-solving abilities |
khả năng giải quyết vấn đề |
Bears show strong problem-solving abilities. (Gấu thể hiện khả năng giải quyết vấn đề tốt.) |
|
manipulate the environment |
thao tác môi trường |
The bear manipulated its environment. (Con gấu tác động lên môi trường xung quanh.) |
|
tool |
công cụ |
The bear used a branch as a tool. (Con gấu dùng cành cây như một công cụ.) |
|
dislodge |
làm rơi |
The branch helped dislodge the meat. (Cành cây giúp làm rơi miếng thịt.) |
|
calculated move |
hành động tính toán |
The bear made a calculated move. (Con gấu thực hiện một hành động có tính toán.) |
|
deliberate |
có chủ ý |
The action was deliberate. (Hành động đó là có chủ ý.) |
|
frustration |
sự thất vọng |
The bear showed signs of frustration. (Con gấu thể hiện sự thất vọng.) |
|
unusual relationships |
mối quan hệ đặc biệt |
Some bears form unusual relationships with humans. (Một số con gấu hình thành mối quan hệ đặc biệt với con người.) |
|
hand-raised |
được nuôi từ nhỏ |
The hand-raised bear trusted humans. (Con gấu được nuôi từ nhỏ tin tưởng con người.) |
|
extinction |
tuyệt chủng |
Climate change may cause extinction. (Biến đổi khí hậu có thể gây tuyệt chủng.) |
|
breakthroughs |
đột phá |
Medical breakthroughs could be lost. (Những đột phá y học có thể bị mất đi.) |
|
majestic |
hùng vĩ |
Polar bears are majestic animals. (Gấu Bắc Cực là loài động vật hùng vĩ.) |
>> Xem thêm: Giải đề IELTS Listening Test 1 Cambridge 9: Transcript and Answer
5. Khóa IELTS online tại Langmaster - Chinh phục band điểm IELTS mơ ước
Nhiều người học IELTS Reading làm rất nhiều đề nhưng điểm số vẫn “giậm chân tại chỗ” vì đọc chậm, bắt sai từ khóa và dễ sập bẫy paraphrase. Nguyên nhân không phải do học viên thiếu nỗ lực, mà do chưa có phương pháp làm bài đúng và không được chỉ ra lỗi sai cốt lõi.
Đó cũng là lý do khóa học IELTS Online tại Langmaster - trung tâm IELTS uy tín nhất hiện nay được thiết kế bám sát đề thi thật, cá nhân hóa lộ trình và coaching 1–1 cùng chuyên gia, giúp học viên cải thiện đồng đều cả Listening, Speaking, Reading và Writing một cách hiệu quả.
Ưu điểm của khóa học IELTS Online tại Langmaster:
-
Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giúp tăng tương tác, giáo viên theo sát từng bạn, phát hiện và sửa lỗi kịp thời.
-
Lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu band: Dựa trên bài test đầu vào, Langmaster sẽ thiết kế kế hoạch phù hợp nhất, giúp học đúng trọng tâm và rút ngắn thời gian đạt mục tiêu.
-
Giảng viên IELTS 7.5+ chấm chữa chi tiết trong 24h: Giúp học viên nhanh chóng nhận ra lỗi sai, cải thiện rõ rệt từng kỹ năng chỉ sau vài buổi.
-
Thi thử chuẩn format thi thật thường xuyên: Giúp làm quen với áp lực phòng thi, đánh giá chính xác điểm mạnh – điểm yếu để tối ưu chiến lược ôn tập.
-
Coaching 1–1 cùng chuyên gia: Tập trung xử lý từng điểm yếu cá nhân và nâng cấp kỹ thuật làm bài để bứt phá điểm số nhanh.
-
Học online nhưng chất lượng tương đương offline: Học viên được tăng tương tác trực tiếp với giảng viên, luyện tập liên tục và có hệ sinh thái học tập hỗ trợ đầy đủ.
Đăng ký ngay lớp học thử ngay hôm nay để trực tiếp trải nghiệm phương pháp đào tạo chuyên sâu tại Langmaster!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Violins and Very Cold Weather – A Hypothesis IELTS Reading Answers: Tổng hợp đề bài, đáp án chi tiết, giải thích từng câu và từ vựng quan trọng giúp bạn luyện IELTS Reading hiệu quả.
Bài viết tổng hợp chi tiết đề thi IELTS Reading I Contain Multitudes, đáp án kèm giải thích chi tiết, từ vựng cần lưu ý khi làm bài giúp bạn luyện thi hiệu quả và nâng cao band điểm.
Bài viết tổng hợp chi tiết đề thi IELTS Reading I Contain Multitudes, đáp án kèm giải thích chi tiết, từ vựng cần lưu ý khi làm bài giúp bạn luyện thi hiệu quả và nâng cao band điểm.
Đề thi IELTS Reading có đáp án mới nhất 2025/2026, cập nhật liên tục đề thi thật và Cambridge, kèm lời giải chi tiết giúp nâng band hiệu quả.
Khám phá đáp án, từ vựng và chiến lược làm bài Learning to Walk IELTS Reading cùng Langmaster. Luyện Reading hiệu quả – học thử IELTS online miễn phí!



